VN520


              

熟商量

Phiên âm : shú shāng liang.

Hán Việt : thục thương Lượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

好言相商。《二刻拍案驚奇》卷三六:「與他熟商量, 料不肯拿出來, 就是敲打他, 也無益。」《文明小史》第一二回:「橫豎開了年總得贖的, 所以我叫你去同人家熟商量。」


Xem tất cả...