VN520


              

熟识

Phiên âm : shú shi.

Hán Việt : thục thức.

Thuần Việt : hiểu biết; hiểu; quen thuộc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hiểu biết; hiểu; quen thuộc
对某人认识得比较久或对某种事物了解得比较透彻
zhèpī xuéyuán shúshì shǔixìng.
số học viên này biết bơi.
我们在一起共过事,彼此都很熟识.
wǒmen zài yīqǐ gòngguò shì, bǐcǐ dōu hěn shúshí.
chúng tôi đã từng cộng tác với nhau, đôi


Xem tất cả...