Phiên âm : shú cài.
Hán Việt : thục thái .
Thuần Việt : thức ăn chín; món ăn chín.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 生菜, .
thức ăn chín; món ăn chín. 已經烹調的菜, 多指出售的熟肉食等.