Phiên âm : shóu jì.
Hán Việt : thục kí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
仔細的牢記。例英文單字要反覆熟記後, 才能靈活運用。仔細的牢記。如:「英文單字要反覆熟記後, 才能靈活運用。」