VN520


              

熟视无睹

Phiên âm : shú shì wú dǔ.

Hán Việt : thục thị vô đổ.

Thuần Việt : có mắt không tròng; nhắm mắt làm ngơ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

có mắt không tròng; nhắm mắt làm ngơ
指对客观事物不关心,虽然经常看见,还跟没看见一样


Xem tất cả...