VN520


              

熟路輕車

Phiên âm : shú lù qīng jū.

Hán Việt : thục lộ khinh xa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

駕駛輕便的車子走在熟習的道路上。比喻非常容易。參見「輕車熟路」條。明.許自昌《水滸記》第一九齣:「一任恁地網天羅, 怎禁俺熟路輕車。」
義參「駕輕就熟」。見「駕輕就熟」條。


Xem tất cả...