VN520


              

照貓畫虎

Phiên âm : zhào māo huà hǔ.

Hán Việt : chiếu 貓 họa hổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 如法炮製, 如法泡製, .

Trái nghĩa : , .

比喻照樣子模仿, 沒有創意。例他雖是照貓畫虎, 不過學得還挺像的。
比喻照樣子模仿, 沒有創意。如:「他雖是照貓畫虎, 不過學得還挺像的。」

trông mèo vẽ hổ; rập khuôn; rập theo một khuôn。
比喻照著樣子模仿。


Xem tất cả...