VN520


              

照办

Phiên âm : zhào bàn.

Hán Việt : chiếu bạn.

Thuần Việt : làm theo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm theo
依照办理
àinán zhàobàn
khó lòng làm theo được.
您吩咐的事都一一照办了.
nín fēnfù de shì dōu yīyī zhàobànle.
những việc ông dặn đều đã làm xong.


Xem tất cả...