Phiên âm : zhào bàn.
Hán Việt : chiếu bạn.
Thuần Việt : làm theo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm theo依照办理àinán zhàobànkhó lòng làm theo được.您吩咐的事都一一照办了.nín fēnfù de shì dōu yīyī zhàobànle.những việc ông dặn đều đã làm xong.