VN520


              

照例

Phiên âm : zhào lì.

Hán Việt : chiếu lệ.

Thuần Việt : theo thường lệ; theo lệ cũ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

theo thường lệ; theo lệ cũ
按理惯例;按照常情
chūnjié zhàolì fàngjiǎ sìtiān.
tết âm lịch theo thường lệ được nghỉ bốn ngày.
扫帚不到,灰尘照例不会自己跑掉.
sǎozhǒu bùdào,hūichén zhàolì bùhùi zìjǐ pǎodiào.
không quét đến, bụi bặm vẫn cò


Xem tất cả...