VN520


              

照子

Phiên âm : zhào zi.

Hán Việt : chiếu tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.鏡子。明.李時珍《本草綱目.卷八.金石部.古鏡》:「鑑, 照子。」2.照明用具。如:「天色暗了, 把煤油照子點起來吧!」3.眼睛。如:「照子放亮點!別再摔跤了。」


Xem tất cả...