Phiên âm : zhào zi.
Hán Việt : chiếu tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.鏡子。明.李時珍《本草綱目.卷八.金石部.古鏡》:「鑑, 照子。」2.照明用具。如:「天色暗了, 把煤油照子點起來吧!」3.眼睛。如:「照子放亮點!別再摔跤了。」