Phiên âm : zhào míng shè jí.
Hán Việt : chiếu minh xạ kích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用照明彈的發射來映照敵軍, 以便我方觀測敵情, 修正射擊, 並支援友軍部隊的行動。