VN520


              

照葫蘆畫瓢

Phiên âm : zhào hú lu huà piáo.

Hán Việt : chiếu hồ lô họa biều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻照樣子模仿, 沒有創意。參見「依樣畫葫蘆」條。如:「他的作品不過是照葫蘆畫瓢, 一點新意也沒有。」

nhìn quả bầu mà vẽ ra chiếc gáo; trông bầu vẽ gáo (ví với mô phỏng theo hình dáng bên ngoài.)。
比喻照樣子模仿。


Xem tất cả...