Phiên âm : zhào hú lu huà piáo.
Hán Việt : chiếu hồ lô họa biều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻照樣子模仿, 沒有創意。參見「依樣畫葫蘆」條。如:「他的作品不過是照葫蘆畫瓢, 一點新意也沒有。」
nhìn quả bầu mà vẽ ra chiếc gáo; trông bầu vẽ gáo (ví với mô phỏng theo hình dáng bên ngoài.)。比喻照樣子模仿。