VN520


              

照護

Phiên âm : zhào hù.

Hán Việt : chiếu hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

照顧護理。如:「這陣子多虧你的照護, 不然真不知這病要拖多久才能好!」

săn sóc; chăm sóc (người bị thương, người bệnh...)。
照料護理(傷員、病人等)。
照護老人
chăm sóc người già
細心照護
chăm sóc cẩn thận


Xem tất cả...