Phiên âm : zhào hù.
Hán Việt : chiếu hộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
照顧護理。如:「這陣子多虧你的照護, 不然真不知這病要拖多久才能好!」
săn sóc; chăm sóc (người bị thương, người bệnh...)。照料護理(傷員、病人等)。照護老人chăm sóc người già細心照護chăm sóc cẩn thận