VN520


              

照覷

Phiên âm : zhào qù.

Hán Việt : chiếu thứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

照料看顧。《董西廂》卷六:「粉箋暗, 被塵汙, 悄沒人照覷子個。」元.關漢卿《魯齋郎》第二折:「從今後, 誰照覷他飢時飯、冷時衣?」


Xem tất cả...