Phiên âm : zhào dēng.
Hán Việt : chiếu đăng.
Thuần Việt : đăng báo; đăng tải .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đăng báo; đăng tải (bảo thảo, thư tín không sửa đổi.)文稿信件等不加修改地刊载láihán zhàodēngthư đến đăng báo.