Phiên âm : zhào māo huà hǔ.
Hán Việt : chiếu miêu họa hổ.
Thuần Việt : trông mèo vẽ hổ; rập khuôn; rập theo một khuôn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trông mèo vẽ hổ; rập khuôn; rập theo một khuôn比喻照着样子模仿