VN520


              

照料

Phiên âm : zhào liào.

Hán Việt : chiếu liệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Trông nom, lo liệu. § Cũng nói chiếu cố 照顧, chiếu khán [照看]. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Tiết Khoa lưu hạ Lí Tường tại thử chiếu liệu, nhất kính hồi gia 薛蝌留下李祥在此照料, 一徑回家 (Đệ bát thập lục hồi) Tiết Khoa để Lí Tường ở lại trông nom, còn mình thì đi thẳng về nhà.


Xem tất cả...