Phiên âm : zhào pái.
Hán Việt : chiếu bài.
Thuần Việt : dùng máy tính điện tử sắp chữ chụp ảnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dùng máy tính điện tử sắp chữ chụp ảnh用电子计算机照相排版jīguāngzhàopáitia la-de chụp ảnh