VN520


              

照廳

Phiên âm : zhào tīng.

Hán Việt : chiếu thính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

正廳對面的廳堂。《警世通言.卷二五.桂員外途窮懺悔》:「守門的問了來歷, 收了書帖, 引到儀門之外一座照廳內坐下。」


Xem tất cả...