Phiên âm : zhào tīng.
Hán Việt : chiếu thính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
正廳對面的廳堂。《警世通言.卷二五.桂員外途窮懺悔》:「守門的問了來歷, 收了書帖, 引到儀門之外一座照廳內坐下。」