Phiên âm : zhào yìng.
Hán Việt : chiếu ứng.
Thuần Việt : phối hợp; ăn khớp; phối hợp chặt chẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phối hợp; ăn khớp; phối hợp chặt chẽ配合;呼应hùxiāng zhàoyìngphối hợp với nhau前后照应qiánhòu zhàoyìngtrước sau ăn khớp với nhau