VN520


              

照帖

Phiên âm : zhào tiě.

Hán Việt : chiếu thiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憑據, 證明書。《喻世明言.卷十.滕大尹鬼斷家私》:「滕大尹寫個照帖, 給與善述為照, 就將這房家人判與善述母子。」


Xem tất cả...