Phiên âm : zhào tiě.
Hán Việt : chiếu thiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憑據, 證明書。《喻世明言.卷十.滕大尹鬼斷家私》:「滕大尹寫個照帖, 給與善述為照, 就將這房家人判與善述母子。」