VN520


              

照實

Phiên âm : zhào shí.

Hán Việt : chiếu thật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

按照實際情形。例他對於警方的詢問一一照實回答, 沒有絲毫隱瞞。
按照實際情形。《紅樓夢》第一六回:「二爺倘或問奶奶是什麼利錢, 奶奶自然不肯瞞二爺的, 少不得照實告訴二爺。」

tình hình thực tế; dựa theo tình hình thực tế。
按照實情。
你做了什麼,照實說好了。
anh làm cái gì rồi, phải nói rõ ràng theo tình hình thực tế.


Xem tất cả...