Phiên âm : zhào bì.
Hán Việt : chiếu bích.
Thuần Việt : bức tường; bức bình phong .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bức tường; bức bình phong (ngay trước cổng)大门外对着大门做屏蔽用的墙壁也叫照墙或照壁墙