Phiên âm : zhào lì.
Hán Việt : chiếu lệ.
Thuần Việt : theo thường lệ; theo lệ cũ.
theo thường lệ; theo lệ cũ
按理惯例;按照常情
chūnjié zhàolì fàngjiǎ sìtiān.
tết âm lịch theo thường lệ được nghỉ bốn ngày.
扫帚不到,灰尘照例不会自己跑掉.
sǎozhǒu bùdào,hūichén zhàolì bùhùi zìjǐ pǎodiào.
không quét đến, bụi bặm vẫn cò