VN520


              

煙火食

Phiên âm : yān huǒ shí.

Hán Việt : yên hỏa thực.

Thuần Việt : thức ăn chín.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thức ăn chín. 指熟食.


Xem tất cả...