Phiên âm : yān jù.
Hán Việt : yên cụ .
Thuần Việt : dụng cụ hút thuốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dụng cụ hút thuốc. 吸煙的用具, 如煙嘴、煙盒、煙灰缸等.