VN520


              

煙波浩渺

Phiên âm : yān bō hào miǎo.

Hán Việt : yên ba hạo miểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容廣大遼闊、雲霧籠罩的水面。唐.錢鏐〈建廣潤龍王廟碑〉:「況鏡水清流, 煙波浩渺, 其湖周百餘里, 其派數十餘川。」元.許有王〈水木清華亭宴集十四韻.并序〉:「極目西望, 舳艫汎汎於煙波浩渺、雲樹參差之間, 蕭然有江鄉之趣。」


Xem tất cả...