Phiên âm : yān yún guò yǎn.
Hán Việt : yên vân quá nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻事物轉眼即逝, 不留痕跡。如:「這些事都已煙雲過眼了。」也作「過眼雲煙」。