Phiên âm : yān huā kū.
Hán Việt : yên hoa quật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
妓院、風月場所。《儒林外史》第四一回:「煙花窟裡, 惟憑待勢誇官;筆墨叢中, 偏去眠花醉柳。」