VN520


              

煙花窟

Phiên âm : yān huā kū.

Hán Việt : yên hoa quật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

妓院、風月場所。《儒林外史》第四一回:「煙花窟裡, 惟憑待勢誇官;筆墨叢中, 偏去眠花醉柳。」


Xem tất cả...