VN520


              

煙塵

Phiên âm : yān chén.

Hán Việt : yên trần .

Thuần Việt : khói bụi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. khói bụi. 煙霧和塵埃.


Xem tất cả...