Phiên âm : yān lán.
Hán Việt : yên lam.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
山中蒸騰的雲氣。唐.李紳〈卻望無錫芙蓉湖〉詩五首之一:「水寬山遠煙嵐迥, 柳岸縈迴在碧流。」