Phiên âm : yān dǒu.
Hán Việt : yên đẩu.
Thuần Việt : cái tẩu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cái tẩu (hút thuốc). 吸煙用具, 多用堅硬的木頭制成, 一頭裝煙葉, 一頭銜在嘴里吸.