Phiên âm : jiāo diǎn.
Hán Việt : tiêu điểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爭論的焦點.
♦Tiêu điểm (quang học, tiếng Anh: focal point).♦Điểm tập trung, nơi tập trung, trọng điểm. ◎Như: điện ảnh minh tinh nhất xuất hiện, vãng vãng thành vi chúng nhân chú mục đích tiêu điểm 電影明星一出現, 往往成為眾人注目的焦點.