VN520


              

焦點

Phiên âm : jiāo diǎn.

Hán Việt : tiêu điểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爭論的焦點.

♦Tiêu điểm (quang học, tiếng Anh: focal point).
♦Điểm tập trung, nơi tập trung, trọng điểm. ◎Như: điện ảnh minh tinh nhất xuất hiện, vãng vãng thành vi chúng nhân chú mục đích tiêu điểm 電影明星一出現, 往往成為眾人注目的焦點.


Xem tất cả...