VN520


              

焦沙爛石

Phiên âm : jiāo shā làn shí.

Hán Việt : tiêu sa lạn thạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將沙石燒得焦爛。形容天氣非常炎熱。漢.董仲舒《春秋繁露.循天之道》:「為寒則疑冰裂地, 為熱則焦沙爛石。」


Xem tất cả...