Phiên âm : jiāo shā làn shí.
Hán Việt : tiêu sa lạn thạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將沙石燒得焦爛。形容天氣非常炎熱。漢.董仲舒《春秋繁露.循天之道》:「為寒則疑冰裂地, 為熱則焦沙爛石。」