Phiên âm : jiāo léng.
Hán Việt : tiêu lăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
北平方言。因燒烤而使邊緣翹起。如:「等大餅烤焦棱了, 就可以翻面起鍋了。」