VN520


              

焦烂

Phiên âm : jiāo lán.

Hán Việt : tiêu lạn.

Thuần Việt : phỏng và lở loét.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phỏng và lở loét
烧焦溃烂


Xem tất cả...