Phiên âm : jiāo zào.
Hán Việt : tiêu táo.
Thuần Việt : nôn nóng; nóng lòng; sốt ruột.
Đồng nghĩa : 煩躁, 急躁, 焦急, 焦灼, .
Trái nghĩa : , .
nôn nóng; nóng lòng; sốt ruột. 著急而煩躁.