VN520


              

焦黃

Phiên âm : jiāo huáng.

Hán Việt : tiêu hoàng.

Thuần Việt : khô vàng; cháy vàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khô vàng; cháy vàng. 黃而干枯的顏色.


Xem tất cả...