Phiên âm : jiāo xīn.
Hán Việt : tiêu tâm.
Thuần Việt : lo lắng; nôn nóng; nóng lòng; lo âu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lo lắng; nôn nóng; nóng lòng; lo âu. 著急.