VN520


              

焦憋

Phiên âm : jiāo biē.

Hán Việt : tiêu biệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

著急煩燥。元.楊文奎《兒女團圓》第三折:「但有些兒焦憋, 便解下搖車, 乳哺的寧貼。」也作「憋懆」。


Xem tất cả...