Phiên âm : jiāo huáng.
Hán Việt : tiêu hoàng.
Thuần Việt : khô vàng; cháy vàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khô vàng; cháy vàng. 黃而干枯的顏色.