VN520


              

焦点

Phiên âm : jiāo diǎn.

Hán Việt : tiêu điểm.

Thuần Việt : tiêu điểm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiêu điểm
某些与椭圆双曲线或抛物线有特殊关系的点如椭圆的两个焦点到椭圆上任意一点的距离的和是一个常数
一般指主焦点
điểm tập trung; nơi tập trung; trọng điểm; trọng tâm; trung tâm
比喻事情或道理引入注意的集中点
争论的焦点.
zhēnglùn de jiāodiǎn.
điểm tập trung tranh luận.


Xem tất cả...