Phiên âm : jiāo lǜ.
Hán Việt : tiêu lự.
Thuần Việt : lo nghĩ; lo âu; lo lắng.
lo nghĩ; lo âu; lo lắng. 著急憂慮.
♦Buồn rầu, lo nghĩ. ◇Ba Kim 巴金: Thiếu nữ đích thanh âm lí sung mãn liễu tiêu lự 少女的聲音裏充滿了焦慮 (Sa đinh 砂丁).
♦Một loại trạng thái tình tự bất an trầm trọng, bao gồm cảm thụ tâm lí và phản ứng sinh lí, thông thường không rõ nguyên nhân chính xác.