VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
焦急
Phiên âm :
jiāo jí.
Hán Việt :
tiêu cấp.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
焦急萬分.
焦黃 (jiāo huáng) : khô vàng; cháy vàng
焦枯 (jiāo kū) : cháy khô
焦心 (jiāo xīn) : lo lắng; nôn nóng; nóng lòng; lo âu
焦子 (jiāo zi) : than cốc; than luyện
焦棱 (jiāo léng) : tiêu lăng
焦黑 (jiāo hēi) : cháy đen; cháy sém; cháy khét
焦裂 (jiāo liè) : khô nứt; khô nẻ
焦仲卿 (jiāo zhòng qīng) : tiêu trọng khanh
焦炙 (jiāo zhì) : nóng như lửa đốt; như ngồi trên lửa; nóng cháy ruộ
焦躁 (jiāo zào) : nôn nóng; nóng lòng; sốt ruột
焦烂 (jiāo lán) : phỏng và lở loét
焦黄 (jiāo huáng) : khô vàng; cháy vàng
焦點 (jiāo diǎn) : tiêu điểm
焦憋 (jiāo biē) : tiêu biệt
焦沙爛石 (jiāo shā làn shí) : tiêu sa lạn thạch
焦渴 (jiāo kě) : khát khô cổ
Xem tất cả...