Phiên âm : jiāo tǔ.
Hán Việt : tiêu thổ.
Thuần Việt : đất khô cằn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đất khô cằn. 烈火燒焦的土地, 形容建筑物、莊稼等毀于炮火之后的景象.