VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
焚香
Phiên âm :
fén xiāng.
Hán Việt :
phần hương.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
焚香拜佛
焚膏继晷 (féngāo jì guǐ) : chong đèn thâu đêm; ngày đêm miệt mài
焚芝鋤蕙 (fén zhī chú huì) : phần chi sừ huệ
焚书 (fén shū) : đốt sách; tiêu hủy văn hoá phẩm độc hại
焚烧率 (fén shāo lǜ) : Tỉ lệ bị thiêu cháy
焚毁 (fén huǐ) : thiêu huỷ; đốt đi; đốt bỏ; thiêu rụi
焚芝 (fén zhī) : phần chi
焚林之求 (fén lín zhī qiú) : phần lâm chi cầu
焚林而田 (fén lín ér tián) : phần lâm nhi điền
焚骨揚灰 (fén gǔ yáng huī) : phần cốt dương hôi
焚書坑儒 (fén shū kēng rú) : phần thư khanh nho
焚膏繼晷 (féngāo jì guǐ) : chong đèn thâu đêm; ngày đêm miệt mài
焚琴煮鶴 (fén qín zhǔ hè) : đốt đàn nấu hạc; hoại mỹ; phá hoại phong cảnh
焚琴煮鹤 (fén qín zhǔ hè) : đốt đàn nấu hạc; hoại mỹ; phá hoại phong cảnh
焚風 (fén fēng) : gió phơn; gió nồm
焚书坑儒 (fén shū kēng rú) : đốt sách chôn người tài; đốt sách chôn nho
焚修 (fén xiū) : phần tu
Xem tất cả...