VN520


              

焚風

Phiên âm : fén fēng.

Hán Việt : phần phong.

Thuần Việt : gió phơn; gió nồm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gió phơn; gió nồm. 氣流沿山坡下降而形成的熱而干的風. 多焚風的地區, 空氣平常比較干燥, 容易發生森林火災.


Xem tất cả...