Phiên âm : fén fēng.
Hán Việt : phần phong.
Thuần Việt : gió phơn; gió nồm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gió phơn; gió nồm. 氣流沿山坡下降而形成的熱而干的風. 多焚風的地區, 空氣平常比較干燥, 容易發生森林火災.