VN520


              

焚书坑儒

Phiên âm : fén shū kēng rú.

Hán Việt : phần thư khanh nho.

Thuần Việt : đốt sách chôn người tài; đốt sách chôn nho.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đốt sách chôn người tài; đốt sách chôn nho
指秦始皇焚烧典籍、坑杀儒生之事亦作"燔书坑儒"


Xem tất cả...