Phiên âm : fén shū kēng rú.
Hán Việt : phần thư khanh nho.
Thuần Việt : đốt sách chôn người tài; đốt sách chôn nho.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đốt sách chôn người tài; đốt sách chôn nho指秦始皇焚烧典籍、坑杀儒生之事亦作"燔书坑儒"