Phiên âm : féngāo jì guǐ.
Hán Việt : phần cao kế quỹ.
Thuần Việt : chong đèn thâu đêm; ngày đêm miệt mài .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chong đèn thâu đêm; ngày đêm miệt mài (chăm chỉ học hành hoặc làm việc)点燃灯烛来接替日光照明形容夜以继日地用功读书或努力工作