Phiên âm : fén shāo.
Hán Việt : phần thiêu.
Thuần Việt : thiêu huỷ; đốt đi; đốt bỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiêu huỷ; đốt đi; đốt bỏ烧毁;烧掉fénshāo dúpǐnthiêu huỷ văn hoá phẩm độc hại.